Hyundai Grand i10 1.0MT 2014

Thông tin chung
  • Compact Hyundai
  • 2014
  • Cầu trước
  • 3765 x 1660 x 1520
  • 65 mã lực , tại 5.500 vòng/phút
  • 1.00 
387,000,000
  • Mitsubishi Mirage 2016

    387,000,000

    • 2016
    • Mitsubishi
    • dẫn động cầu trước
    • 3795 x 1665 x 1510
    • 78 mã lực tại 6.000 vòng/phút
    • 1.193 Sàn 5 cấp hoặc CVT
    So sánh ngay đánh giá
  • Hyundai Grand i10 1.2 AT Sedan 2015

    387,000,000

    • 2015
    • Hyundai
    • Cầu trước
    • 3995 x 1660 x 1520
    • 87 mã lực , tại 6.000 vòng/phút
    • 1.20
    So sánh ngay đánh giá
  • Chevrolet Spark Zest 2014

    387,000,000

    • 2014
    • Chevrolet
    So sánh ngay đánh giá
  • Hyundai Grand i10 1.0AT 2014

    387,000,000

    • 2014
    • Hyundai
    • Cầu sau
    • 3765 x 1660 x 1520
    • 65 mã lực , tại 5.500 vòng/phút
    • 1.00
    So sánh ngay đánh giá
  • Chevrolet Aveo 1.5 AT 2013

    387,000,000

    • 2013
    • Chevrolet
    • Cầu trước
    • 4310 x 1710 x 1505
    • 84 mã lực , tại 5.600 vòng/phút
    • 1.50
    So sánh ngay đánh giá
  • Nissan Sunny 1.5 MT 2013

    387,000,000

    • 2013
    • Nissan
    •  
    • 4425 x 1695 x 1500
    • 99 mã lực , tại 6.000 vòng/phút
    • 1.50 xăng,4 xy lanh, 16 van, thẳng hàng DOHC
    So sánh ngay đánh giá