Toyota Camry 2.5Q 2015

Thông tin chung
  • Sedan Toyota
  • 2015
  • Cầu trước
  • 4850 x 1825 x 1470
  • 178 mã lực , tại 6.000 vòng/phút
  • 2.50 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS
1,359,000,000
  • Toyota Fortuner 2.7 V 4x4 AT 2017

    1,359,000,000

    • 2017
    • Toyota
    • Dẫn động hai cầu bán thời gian (4WD)
    • 4795 x 1855 x 1835
    • 164 mã lực/5.200 vòng/phút
    • 2694 cc Tự động 6 cấp
    So sánh ngay đánh giá
  • Hyundai SantaFe 2.2L CRDi 4WD 2016

    1,359,000,000

    • 2016
    • Hyundai
    • 4WD
    • 4690 x 1880 x 1680
    • 202 mã lực tại 3.800 vòng/phút
    • 2.2L 6AT
    So sánh ngay đánh giá
  • Volkswagen Passat 2016

    1,359,000,000

    • 2016
    • Volkswagen
    • 4767 x 1832 x 1456
    • 177 mã lực tại 5.500-6.000 vòng/phút
    • 1.8L tự động 7 cấp DSG
    So sánh ngay đánh giá
  • Mitsubishi Outlander 2.4 CVT 2016

    1,359,000,000

    • 2016
    • Mitsubishi
    • 2-cầu 4WD
    • 4695 x 1810 x 1680
    • 165 mã lực/6.000 vòng/phút
    • 2360cc Tự động vô cấp (CVT) INVECS III - Sport-mode
    So sánh ngay đánh giá
  • Mitsubishi Outlander 2.4 CVT 2016

    1,359,000,000

    • 2016
    • Mitsubishi
    • 2-cầu 4WD
    • 4695 x 1810 x 1680
    • 165 mã lực/6.000 vòng/phút
    • 2360cc Tự động vô cấp (CVT) INVECS III - Sport-mode
    So sánh ngay đánh giá
  • Peugeot 508 2015

    1,359,000,000

    • 2015
    • Peugeot
    • Cầu trước
    • 4830 x 1828 x 1456
    • 156 mã lực , tại 6.000 vòng/phút
    • 1.60
    So sánh ngay đánh giá