Toyota Camry 2.0E 2015

Thông tin chung
  • Sedan Toyota
  • 2015
  • Cầu trước
  • 4850 x 1825 x 1470
  • 165 mã lực , tại 6.500 vòng/phút
  • 2.00 
1,078,000,000
  • Honda CR-V L 2018

    1,078,000,000

    • 2018
    • Honda
    • Cầu trước
    • 5584 x 1855 x 1679
    • 188hp/5.600rpm
    • 1.5L CVT
    So sánh ngay đánh giá
  • Mazda CX-5 2.5L FWD 2018

    1,078,000,000

    • 2018
    • Mazda
    • Cầu trước
    • 4550 x 1840 x 1680
    • 188 mã lực tại 5.700 vòng/phút
    • 2.5L tự động 6 cấp
    So sánh ngay đánh giá
  • Chevrolet Trailblazer 2.8AT 4x4 2018

    1,078,000,000

    • 2018
    • Chevrolet
    • 4887 x 1902 x 1852
    • 197 mã lực tại 3.600 vòng/phút
    • 2.8L Tự động 6 cấp
    So sánh ngay đánh giá
  • Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD 2017

    1,078,000,000

    • 2017
    • Nissan
    • 4WD
    • 4640 x 1820 x 1715
    • 169 mã lực/6000 vòng/phút
    • 2488cc Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp
    So sánh ngay đánh giá
  • Toyota Innova V 2016

    1,078,000,000

    • 2016
    • Toyota
    • FWD
    • 4735 x 1830 x 1795
    • 139 mã lực/ 5600 vòng/phút
    • 1998 cc Tự động 6 cấp
    So sánh ngay đánh giá
  • Kia Optima 2.4 GT-Line 2016

    1,078,000,000

    • 2016
    • Kia
    • Cầu trước (FWD)
    • 4855 x 1860 x 1465
    • 176 mã lực/6000 vòng/phút
    • 2.359cc Tự động 6 cấp
    So sánh ngay đánh giá