Toyota Innova V 2016
-
MPV Toyota
-
2016
-
FWD
-
4735 x 1830 x 1795
-
139 mã lực/ 5600 vòng/phút
-
1998 cc Tự động 6 cấp
Đánh giá chi tiết | Video | gallery | xe cùng khoảng giá | thông số kỹ thuật |
Tổng quát
-
Giá từ995,000,000
-
Đời xe2016
-
Kiểu dángMPV
Kích thước
-
Kích thước tổng thể4735 x 1830 x 1795
-
Chiều dài cơ sở2750
-
Khoảng cách gầm xe178
-
Bán kính vòng quay tối thiểu5400
-
Mâm xe17 inch
-
Thông số lốp215/55R17
-
Trọng lượng không tải1755
Động cơ
-
Kiểu động cơXăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOH
-
Dung tích1998 cc
-
Công suất139 mã lực/ 5600 vòng/phút
-
Mô men xoắn183 Nm/ 4000 vòng/phút
Vận hành
-
Hộp sốTự động 6 cấp
-
Kiểu dẫn độngFWD
-
Hệ thống phanh trướcĐĩa thông gió
-
Hệ thống phanh sauTang trống
-
Hệ thống treo trướcTay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng
-
Hệ thống treo sauLiên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên
-
Tốc độ cực đại
-
Thời gian tăng tốc
Tiêu thụ nhiên liệu
-
Mức tiêu hao trung bình9,1 L/100km
-
Dung tích bình nhiên liệu55 L
Ngoại thất
-
Đèn phaHalogen, phản xạ đa chiều
-
Đèn sương mùCó
-
Viền đènMạ crôm
-
Kính chiếu hậuTích hợp đèn báo rẽ
-
Lưới tản nhiệtHình lục giác
Nội thất
-
Vô lăng4 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
-
Cần sốBọc da
-
Ghế ngồiChỉnh điện 8 hướng (ghế lái)
-
Điều hòa không khí2 dàn lạnh, tự động, cửa gió các hàng ghế
-
Kính cửa điều khiển điệnCó
-
Màn chắn nắngKhông
-
Hệ thống âm thanhDVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch
-
Tựa tay hàng ghế sauCó
-
Cửa sổ trờiKhông
-
Gạt nước mưa có cảm biếnCó
An toàn
-
ABSCó
-
Túi khí7 túi khí
-
Cửa tự động lockCó
-
Kiểm soát lực kéoCó
-
Kiểm soát khi leo dốcCó
-
Kiểm soát hành trìnhKhông
-
EBDCó
-
ESPCó
-
4WDKhông